--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
air hoist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
air hoist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air hoist
Phát âm : /'eəhɔist/
+ danh từ
(kỹ thuật) thang máy khí động; máy nhấc khí động
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
air hoist
:
(kỹ thuật) thang máy khí động; máy nhấc khí động
+
coincide
:
trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường chu vi như nhau)
+
sĩ số
:
number of pupils, number of attendants